Ký hiệu xếp giá
| 438.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình cử nhân ngoại ngữ chuyên ngành tiếng Đức /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ, 1999. |
Mô tả vật lý
| 13 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Cử nhân-Chương trình giảng dạy-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khung chương trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cử nhân. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Chương trình(3): 000072593, 000079767, 000079810 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(3): 000041503, 000079681, 000079807 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21195 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30873 |
---|
005 | 201906061430 |
---|
008 | 110610s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382613 |
---|
039 | |a20241129140705|bidtocn|c20190606143015|dtult|y20110610102804|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bCHU |
---|
090 | |a438.0071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình cử nhân ngoại ngữ chuyên ngành tiếng Đức /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ,|c1999. |
---|
300 | |a13 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xCử nhân|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhung chương trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aCử nhân. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(3): 000072593, 000079767, 000079810 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000041503, 000079681, 000079807 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041503
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
438.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072593
|
NCKH_Chương trình
|
|
438.0071 CHU
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079767
|
NCKH_Chương trình
|
|
438.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079807
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
438.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000079810
|
NCKH_Chương trình
|
|
438.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000079681
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
438.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
6
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào