|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21196 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30874 |
---|
005 | 201911281026 |
---|
008 | 110610s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397530 |
---|
039 | |a20241130153304|bidtocn|c20191128102613|dtult|y20110610103224|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bCHU |
---|
090 | |a418.0071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình cử nhân ngoại ngữ hệ chính quy /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ,|c1993. |
---|
300 | |a32 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aNgoại ngữ|xCử nhân|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0|aNgoại ngữ |
---|
653 | 0|aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0|aTrình độ cử nhân |
---|
653 | 0|aHệ chính quy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000041508, 000079912, 000113658 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041508
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079912
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000113658
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào