DDC
| 448.4 |
Nhan đề
| Giáo trình đọc hiểu :Kỹ thuật đọc hiểu và bài tập ứng dụng = Cours de compréhension écrite : Stratégies de lecture et exercices d application. Khoa tiếng Pháp - Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội.Tập III / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học ngoại ngữ Hà Nội,1998. |
Mô tả vật lý
| 89 tr.;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Đọc hiểu |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000072603 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018360 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21197 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 30875 |
---|
005 | 202202181625 |
---|
008 | 110613s1998 vm| fra |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400257 |
---|
039 | |a20241203132113|bidtocn|c20220218162505|dtult|y20110613151902|zanhpt |
---|
041 | 0 |afra |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.4|bGIA |
---|
090 | |a448.4|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo trình đọc hiểu :Kỹ thuật đọc hiểu và bài tập ứng dụng = Cours de compréhension écrite : Stratégies de lecture et exercices d application. |nTập III / |cKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a89 tr.;|c30 cm. |
---|
653 | 0|aTiếng Pháp |
---|
653 | 0|aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0|aĐọc hiểu |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072603 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018360 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018360
|
NCKH_Nội sinh
|
448.4 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000072603
|
NCKH_Đề tài
|
448.4 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào