DDC
| 438.3 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Bình. |
Nhan đề
| Giáo trình dạy kỹ năng nghe :Năm thứ ba /Phan Thị Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học ngoại ngữ,[0000]. |
Mô tả vật lý
| 77tr. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức- Kĩ năng nghe-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng nghe |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079806 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(2): 000018775, 000072600 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21198 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 30876 |
---|
005 | 202009071509 |
---|
008 | 110613s0000 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394154 |
---|
039 | |a20241202112548|bidtocn|c20200907150941|dtult|y20110613153908|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.3|bPHB |
---|
090 | |a438.3|bPHB |
---|
100 | 1 |aPhan, Thị Bình. |
---|
245 | 00|aGiáo trình dạy kỹ năng nghe :|bNăm thứ ba /|cPhan Thị Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ,|c[0000]. |
---|
300 | |a77tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|a Tiếng Đức|x Kĩ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nghe |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079806 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000018775, 000072600 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018775
|
NCKH_Nội sinh
|
438.3 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000072600
|
NCKH_Nội sinh
|
438.3 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
3
|
000079806
|
NCKH_Đề tài
|
438.3 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|