DDC
| 491.780071 |
Tác giả CN
| Lê, Cẩm Thạch. |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Nga :. Học phần II / : Dùng cho sinh viên các trường Đại học và cao đẳng không chuyên ngữ. / Lê Cẩm Thạch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phân viện tiếng Nga A.X.Puskin, 1995. |
Mô tả vật lý
| 89tr.; 30cm. |
Từ khóa tự do
| Thực hành tiếng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| пособие |
Từ khóa tự do
| пратика речи |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000060602 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000060634 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21199 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30877 |
---|
008 | 110620s1995 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377774 |
---|
035 | ##|a1083169797 |
---|
039 | |a20241129161944|bidtocn|c20110620094222|dtult|y20110620094222|ztult |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bLET |
---|
090 | |a491.780071|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Cẩm Thạch. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Nga :. |nHọc phần II / : |bDùng cho sinh viên các trường Đại học và cao đẳng không chuyên ngữ. / |cLê Cẩm Thạch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhân viện tiếng Nga A.X.Puskin,|c1995. |
---|
300 | |a89tr.;|c30cm. |
---|
653 | |aThực hành tiếng |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aпособие |
---|
653 | |aпратика речи |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000060602 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000060634 |
---|
890 | |a2|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060602
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.780071 LET
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
000060634
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.780071 LET
|
Giáo trình
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|