|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2219 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375904 |
---|
035 | ##|a45807834 |
---|
039 | |a20241129151211|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.597|bNAM |
---|
090 | |a928.597|bNAM |
---|
245 | 00|aNam cao con người và tác phẩm :|bSưu tập tư liệu nghiên cứu, phê bình /|cVũ Tuấn Anh chủ biên ; Bích Thu... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a697 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | |aNam Cao |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
700 | 0 |aVũ, Tuấn Anh|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aBích, Thu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013655 |
---|
890 | |a1|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013655
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
928.597 NAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào