Ký hiệu xếp giá
| 418.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình cử nhân ngoại ngữ.Quyển 1 /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 25tr.; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngoại ngữ-Cử nhân-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngoại ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cử nhân |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000041518, 000072590 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21200 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30878 |
---|
005 | 201810241116 |
---|
008 | 110620s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406396 |
---|
039 | |a20241201154943|bidtocn|c20181024111651|dtult|y20110620100624|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bCHU |
---|
090 | |a418.0071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình cử nhân ngoại ngữ.|nQuyển 1 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a25tr.;|c30cm. |
---|
650 | |aNgoại ngữ|xCử nhân|xChương trình đào tạo |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aCử nhân |
---|
653 | |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000041518, 000072590 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041518
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072590
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào