Ký hiệu xếp giá
| 495.780071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Nga /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 13tr.; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Cử nhân-Chương trình giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cử nhân |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(2): 000041493, 000072592 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21201 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30879 |
---|
005 | 202303141351 |
---|
008 | 230314s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394834 |
---|
039 | |a20241130085159|bidtocn|c20230314135129|dTULT|y20110621150355|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.780071|bCHU |
---|
090 | |a495.780071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Nga /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a13tr.;|c30cm. |
---|
650 | |aTiếng Nga|xCử nhân|xChương trình giảng dạy |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aCử nhân |
---|
653 | |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000041493, 000072592 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041493
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.780071 CHU
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072592
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào