Ký hiệu xếp giá
| 438.3 PHB |
Tác giả CN
| Phan, Thị Bình. |
Nhan đề
| Giáo trình nghe tiếng Đức :Khoá trình 5 /Phan Thị Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nôi, 1999. |
Mô tả vật lý
| 53tr.; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nghe |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000072583 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018776 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21202 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 30880 |
---|
005 | 202004011112 |
---|
008 | 110621s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405117 |
---|
039 | |a20241129112819|bidtocn|c20200401111250|dmaipt|y20110621153843|ztult |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.3|bPHB |
---|
090 | |a438.3|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Bình. |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghe tiếng Đức :|bKhoá trình 5 /|cPhan Thị Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nôi,|c1999. |
---|
300 | |a53tr.;|c30cm. |
---|
653 | |aKĩ năng nghe |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072583 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018776 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018776
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.3 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072583
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.3 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|