DDC
| 445 |
Nhan đề
| Tìm hiểu đại từ quan hệ tiếng Pháp / Đường Công Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Thế giới,2000. |
Mô tả vật lý
| 187 tr.;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Đại từ quan hệ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ Pháp |
Từ khóa tự do
| Đại từ quan hệ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000120538 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000060564 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30881 |
---|
005 | 202104221408 |
---|
008 | 110621s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380081 |
---|
039 | |a20241130162954|bidtocn|c20210422140807|dtult|y20110621163040|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bDUM |
---|
090 | |a445|bDUM |
---|
245 | 10|aTìm hiểu đại từ quan hệ tiếng Pháp /|cĐường Công Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2000. |
---|
300 | |a187 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xĐại từ quan hệ |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aNgữ Pháp |
---|
653 | |aĐại từ quan hệ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000120538 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000060564 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/phap/000120538thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000120538
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 DUM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000060564
|
NCKH_Nội sinh
|
445 DUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào