- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 491.782 VUH
Nhan đề: Cú pháp tiếng Nga /
DDC
| 491.782 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Hoà. |
Nhan đề
| Cú pháp tiếng Nga / Vũ Thị Hoà. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2009. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Cú pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000041498 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30882 |
---|
005 | 202103021346 |
---|
008 | 110623s2009 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397531 |
---|
039 | |a20241129114632|bidtocn|c20210302134657|dtult|y20110623144812|ztult |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.782|bVUH |
---|
090 | |a491.782|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Hoà. |
---|
245 | 10|aCú pháp tiếng Nga /|cVũ Thị Hoà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aCú pháp |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041498 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041498
|
NCKH_Nội sinh
|
491.782 VUH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|