- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 491.782 VUH
Nhan đề: Bài tập cú pháp tiếng Nga /
DDC
| 491.782 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Hoà. |
Nhan đề
| Bài tập cú pháp tiếng Nga / Vũ Thị Hoà. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2009. |
Mô tả vật lý
| 92tr.;30cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Cú pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000041497 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30883 |
---|
005 | 201910071534 |
---|
008 | 110623s2009 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407919 |
---|
039 | |a20241130155104|bidtocn|c20191007153447|dtult|y20110623145216|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.782|bVUH |
---|
090 | |a491.782|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Hoà. |
---|
245 | 10|aBài tập cú pháp tiếng Nga /|cVũ Thị Hoà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a92tr.;|c30cm. |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aCú pháp |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041497 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041497
|
NCKH_Nội sinh
|
491.782 VUH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|