|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2220 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405138 |
---|
035 | ##|a744494687 |
---|
039 | |a20241129135204|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSHE |
---|
090 | |a813|bSHE |
---|
100 | 1 |aSheldon, Sidney. |
---|
245 | 10|aDòng máu :|bTiểu thuyết /|cSidney Sheldon ; Trần Hoàng Cương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a535 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hoàng Cương|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào