DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| 심재기. |
Nhan đề
| 국어어휘론 / 심재기,임경환. |
Nhan đề khác
| Lí luận từ vựng tiếng Hàn |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 집문당 , 2000 |
Mô tả vật lý
| 457p.; 24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| 한국어문법 |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000042937 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30913 |
---|
008 | 110716s2000 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8930307841 |
---|
035 | ##|a1083168620 |
---|
039 | |y20110716101611|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.782|bSIM |
---|
090 | |a495.782|bSIM |
---|
100 | 0 |a심재기. |
---|
245 | 10|a국어어휘론 /|c심재기,임경환. |
---|
246 | |aLí luận từ vựng tiếng Hàn |
---|
260 | |a서울 :|b집문당 ,|c2000 |
---|
300 | |a457p.;|c24cm |
---|
650 | |aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng |
---|
653 | |a한국어문법 |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000042937 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042937
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.782 SIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào