|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2125 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2225 |
---|
005 | 202303141429 |
---|
008 | 100126s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386144 |
---|
039 | |a20241129160814|bidtocn|c20230314142911|dTULT|y20100126000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
245 | 00|aChương trình cử nhân ngoại ngữ chuyên ngành tiếng Nhật /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ,|c1999. |
---|
300 | |a15 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐào tạo|xChương trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aCử nhân. |
---|
653 | 0 |aĐào tạo đại học. |
---|
653 | 0 |aChương trình. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072579 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000041492, 000080066 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041492
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.680071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072579
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.680071 CHU
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000080066
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.680071 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào