DDC
| 181 |
Tác giả CN
| 김교빈: |
Nhan đề
| 한국철학스케치:. 1-2 / : 철학. / 김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심. |
Nhan đề khác
| Triết học Hàn Quốc. |
Lần xuất bản
| 2 |
Thông tin xuất bản
| 서울서대문구: 풀빛, 2007. |
Mô tả vật lý
| 218 |
Từ khóa tự do
| 철학. |
Từ khóa tự do
| Triết học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043399 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30953 |
---|
008 | 110716s2007 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788974744243 |
---|
020 | |a9788974744212 |
---|
035 | ##|a1083197149 |
---|
039 | |y20110716105139|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181|bKIM |
---|
090 | |a181|bKIM |
---|
100 | 0 |a김교빈:|b권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심.|n1-2 |
---|
245 | 00|a한국철학스케치:. |n1-2 / : |b철학. / |c김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심. |
---|
246 | |aTriết học Hàn Quốc. |
---|
250 | |a2 |
---|
260 | |a서울서대문구:|b풀빛,|c2007. |
---|
300 | |a218 |
---|
653 | |a철학. |
---|
653 | |aTriết học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043399 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043399
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
181 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|