|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30972 |
---|
008 | 110716s2009 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788960470958 |
---|
035 | ##|a1083166988 |
---|
039 | |a20110716110537|bngant|y20110716110537|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a428.0076|bLEE |
---|
090 | |a428.0076|bLEE |
---|
100 | 0 |a이성영 |
---|
245 | 00|a리스닝 시험에 나오는 문장듣기 :|b학생 /|c이성영, 유정연, 김지현 지음 |
---|
246 | |aBài nghe kiểm tra |
---|
250 | |a7 th. |
---|
260 | |a서울 :|b길벗 ,|c2009 |
---|
300 | |b350p .;|c23cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |a영어 |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043300 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043300
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
428.0076 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào