DDC
| 951.904 |
Tác giả CN
| 박명림 |
Nhan đề
| 한국 1950 전쟁과 평화 / 박명림. |
Lần xuất bản
| 4 |
Thông tin xuất bản
| 경기도 : 나남 :, 2009. |
Mô tả vật lý
| 865 p.: ; 23cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn Quốc-Lịch sử-1950 |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| 역사서. |
Từ khóa tự do
| 한국전쟁. |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Từ khóa tự do
| 한국. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000042945, 000043521 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21287 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30975 |
---|
008 | 110716s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788930039390 |
---|
035 | |a1456390652 |
---|
035 | ##|a1083197071 |
---|
039 | |a20241129112507|bidtocn|c20110716110602|dmaipt|y20110716110602|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.904|bPAR |
---|
090 | |a951.904|bPAR |
---|
100 | 0 |a박명림 |
---|
245 | 10|a한국 1950 전쟁과 평화 /|c박명림. |
---|
250 | |a4 |
---|
260 | |a경기도 :|b나남 :, |c2009. |
---|
300 | |a865 p.: ; |c23cm. |
---|
650 | |aHàn Quốc|xLịch sử|d1950 |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | |a역사서. |
---|
653 | |a한국전쟁. |
---|
653 | |aChiến tranh. |
---|
653 | |aLịch sử. |
---|
653 | |a한국. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000042945, 000043521 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042945
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.904 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043521
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.904 PAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào