|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2230 |
---|
008 | 100126s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384654 |
---|
039 | |a20241202133705|bidtocn|c20100126000000|dmaipt|y20100126000000|zhaont |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a641.709593|bTHO |
---|
090 | |a641.709593|bTHO |
---|
100 | 0 |aทอทองพิม. |
---|
245 | 10|aเฮโลอาหารไท /|cทอทองพิม. |
---|
260 | |aBangkok :|bThorthongpim Publishing House. |
---|
300 | |a73 tr. ;|c40 cm. |
---|
650 | 17|aẨm thực|zThái Lan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aNấu ăn. |
---|
653 | 0 |aẨm thực Thái Lan. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042181-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042181
|
T. NN và VH Thái Lan
|
641.709593 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042182
|
T. NN và VH Thái Lan
|
641.709593 THO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000042183
|
T. NN và VH Thái Lan
|
641.709593 THO
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào