|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2231 |
---|
008 | 040106s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385696 |
---|
035 | ##|a1083197401 |
---|
039 | |a20241202144337|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.551|bDUH |
---|
090 | |a923.551|bDUH |
---|
100 | 0 |aDương, Diên Hồng. |
---|
245 | 10|aTôn Tử một thiên tài quân sự /|cDương Diên Hồng. |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c1999. |
---|
300 | |a249 tr. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aNhà quân sự|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aThiên tài quân sự. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014501 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014501
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.551 DUH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào