|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2232 |
---|
005 | 202003090848 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376767 |
---|
035 | ##|a45503754 |
---|
039 | |a20241129170346|bidtocn|c20200309084829|dhuongnt|y20040106000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Ngọc. |
---|
245 | 10|aThử xét văn hóa, văn học bằng ngôn ngữ học /|cPhan Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a513 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|xPhân tích văn học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNgôn ngữ học|xPhân tích văn học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu văn học|xPhân tích văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aPhân tích văn học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aPhương diện văn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000014362 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000012812, 000013935 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000014639 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012812
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 PHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014639
|
K. Việt Nam học
|
|
895.92209 PHN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000013935
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 PHN
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000014362
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 PHN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào