|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31018 |
---|
008 | 110801s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392442 |
---|
035 | ##|a1083192941 |
---|
039 | |a20241130103252|bidtocn|c|d|y20110801162748|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bBUT |
---|
090 | |a398.209597|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thiện. |
---|
245 | 10|aTruyện dân gian dân tộc Mường .|nT.1 ,|pVăn xuôi /|cBùi Thiện s.t., b.s. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a289tr. ;|c21cm |
---|
650 | |aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Mường|vVăn xuôi |
---|
653 | |aDân tộc Mường. |
---|
653 | |aVăn xuôi. |
---|
653 | |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045301 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045301
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 BUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào