DDC 027.0597
Ký hiệu xếp giá 027.0597 TAP
Tác giả TT Bộ Văn hoá Thông tin.Thư viện Quốc gia Việt nam.
Nhan đề Tạp chí Thư viện Việt Nam = Vietnam library journal / Thư viện Quốc gia Việt Nam
Lần xuất bản Xuất bản 2 tháng 1 kỳ.
Thông tin xuất bản : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2011
Mô tả vật lý 84 tr. ; minh hoạ ; 30 cm. :
Thuật ngữ chủ đề Thư viện-Tạp chí-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thư viện.
Từ khóa tự do Tạp chí.
Địa chỉ 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(64): 000062450, 000062673, 000062994, 000065541, 000068185, 000068679, 000069358, 000070211, 000072976, 000073107, 000073361, 000073865, 000074473, 000083771, 000083954, 000084103-14, 000084116, 000084302-3, 000084306, 000085948, 000087608, 000087989, 000088027, 000088249, 000088252, 000088258, 000088261, 000090108, 000090112, 000091227, 000092713, 000094565, 000095062-3, 000098825, 000099675, 000102242, 000102455, 000102608, 000103564, 000104618, 000104699, 000105819, 000108513, 000109018-9, 000109788, 000109790, 000112044, 000112046, 000112619, 000112621
    Vốn tư liệu
    Từ 01/01/2015 đến ...
    2 tháng 1 kì.
    Đã nhận
    2015 : Số 5, tháng 9/2015.
    2017 : Số 6, tháng 11/2017.
    2018 :
    ;Số 1, 01/2018;Số 2, 03/2018;Số 3, 05/2018;Số 5, 09/2018;Số 6, 11/2018;Số 1, 01/2019;Số 2, 03/2019;Số 4, 07/2019;Số 5, 09/2019
    Đã mất
    ;Số 3, 05/2019;Số 4, 07/2018
000 00000nas a2200000 a 4500
00121338
0029
00431033
008110812s2011 | a 000 0 eng d
0091 0
022|a18591450
035|a1456401601
039|a20241129171129|bidtocn|c20180511095145|dhuongnt|y20110812102939|zngant
0410 |aeng
044|avm
08204|a027.0597|bTAP
090|a027.0597|bTAP
110|aBộ Văn hoá Thông tin.Thư viện Quốc gia Việt nam.
24500|aTạp chí Thư viện Việt Nam =|bVietnam library journal /|cThư viện Quốc gia Việt Nam
250|aXuất bản 2 tháng 1 kỳ.
260|a:|bThư viện Quốc gia Việt Nam,|c2011
300|a84 tr. ;|c30 cm. : |bminh hoạ ;
65007|aThư viện|vTạp chí|2TVĐHHN.
6530 |aThư viện.
6530 |aTạp chí.
852|a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(64): 000062450, 000062673, 000062994, 000065541, 000068185, 000068679, 000069358, 000070211, 000072976, 000073107, 000073361, 000073865, 000074473, 000083771, 000083954, 000084103-14, 000084116, 000084302-3, 000084306, 000085948, 000087608, 000087989, 000088027, 000088249, 000088252, 000088258, 000088261, 000090108, 000090112, 000091227, 000092713, 000094565, 000095062-3, 000098825, 000099675, 000102242, 000102455, 000102608, 000103564, 000104618, 000104699, 000105819, 000108513, 000109018-9, 000109788, 000109790, 000112044, 000112046, 000112619, 000112621
890|a64|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000104618 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV Báo, tạp chí 19
2 000083954 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 027.0597 TAP Báo, tạp chí 53 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000068185 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV Báo, tạp chí 1
4 000068679 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV Báo, tạp chí 2
5 000073361 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV Báo, tạp chí 3
6 000085948 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV Báo, tạp chí 4
7 000087608 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV Báo, tạp chí 5
8 000087989 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV Báo, tạp chí 6
9 000088027 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV Báo, tạp chí 7
10 000088249 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV Báo, tạp chí 8


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2018 đến: 31/12/2018

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Số 5, 09/201901/09/2019Đã về000112619,000112621
Số 4, 07/201901/07/2019Đã về000112044,000112046
Số 2, 03/201901/03/2019Đã về000109788,000109790
Số 1, 01/201901/01/2019Đã về000109018,000109019
Số 6, 11/201801/11/2018Đã về000108513

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào