• Sách
  • 915.9731 NGC
    Từ điển đường phố Hà Nội /

DDC 915.9731
Tác giả CN Nguyễn, Viết Chức
Nhan đề Từ điển đường phố Hà Nội / Nguyễn Viết Chức chủ biên; Nguyễn Thị Dơn, Đào Thị Diến,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2010
Mô tả vật lý 1067tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Tùng thư Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Tóm tắt Giới thiệu lược sử, dữ liệu thông tin, các lược đồ kèm theo vị trí cùng các thông số kỹ thuật về độ dài, chiều rộng của từng tên đường, phố, ngõ trên địa bàn thành phố Hà Nội
Thuật ngữ chủ đề Đường phố-Hà Nội
Tên vùng địa lý Hà Nội-Đường phố
Từ khóa tự do Địa danh
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Đường phố
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Anh Thư
Tác giả(bs) CN Đào, Thị Diến
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Dơn
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000045321, 000092620
000 00000nam a2200000 a 4500
00121345
0021
00431040
005202310200903
008110817s2010 vm| eng
0091 0
035|a951336706
035##|a773796052
039|a20241130084132|bidtocn|c20231020090316|dmaipt|y20110817143624|zhangctt
0410|avie
044|avm
08204|a915.9731|bNGC
1000 |aNguyễn, Viết Chức
24510|aTừ điển đường phố Hà Nội /|cNguyễn Viết Chức chủ biên; Nguyễn Thị Dơn, Đào Thị Diến,...
260|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội ,|c2010
300|a1067tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm
490|aTủ sách Thăng Long 1000 năm
520|aGiới thiệu lược sử, dữ liệu thông tin, các lược đồ kèm theo vị trí cùng các thông số kỹ thuật về độ dài, chiều rộng của từng tên đường, phố, ngõ trên địa bàn thành phố Hà Nội
650|aĐường phố|zHà Nội
651|aHà Nội|xĐường phố
653 |aĐịa danh
653 |aTừ điển
653|aĐường phố
7000 |aNguyễn, Anh Thư
7000 |aĐào, Thị Diến
7000 |aNguyễn, Thị Dơn
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000045321, 000092620
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045321 TK_Tiếng Việt-VN 915.97 NGC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000092620 TK_Tiếng Việt-VN 915.97 NGC Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào