DDC
| 435 |
Tác giả CN
| Phạm, Danh Môn. |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Đức :. Tập 1 / : Deutsche Grammatik . / Phạm Danh Môn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 229tr.; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Đức-DC(2): 000061228, 000061344 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31041 |
---|
008 | 110817s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383351 |
---|
035 | ##|a1083193265 |
---|
039 | |a20241129084614|bidtocn|c|d|y20110817150206|zhangctt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a435|bPHM |
---|
090 | |a435|bPHM |
---|
100 | 0 |aPhạm, Danh Môn. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Đức :. |nTập 1 / : |bDeutsche Grammatik . / |cPhạm Danh Môn |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a229tr.;|c21cm |
---|
650 | |aTiếng Đức|xNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000061228, 000061344 |
---|
890 | |a2|b191|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061228
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 PHM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000061344
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 PHM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào