DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Huy, Cận |
Nhan đề
| Thơ Huy Cận / Huy Cận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn , 2001 |
Mô tả vật lý
| 255tr.; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061330 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31045 |
---|
008 | 110817s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396145 |
---|
035 | ##|a1083191171 |
---|
039 | |a20241202135632|bidtocn|c|d|y20110817153223|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHUC |
---|
090 | |a895.9221|bHUC |
---|
100 | 0 |aHuy, Cận |
---|
245 | 10|aThơ Huy Cận /|cHuy Cận |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn ,|c2001 |
---|
300 | |a255tr.;|c21cm |
---|
600 | |aHuy, Cận |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam|xThơ |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061330 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061330
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 HUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào