|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21351 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 31047 |
---|
005 | 202011240826 |
---|
008 | 110817s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410539 |
---|
035 | ##|a1083168696 |
---|
039 | |a20241129134722|bidtocn|c20201124082658|dtult|y20110817160808|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.53107|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học :|bdùng trong các trường đại học, cao đẳng /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a297tr. ; |c19cm |
---|
650 | 07|aChủ nghĩa xã hội khoa học|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
692 | |a61PML2SCS |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(4): 000061210, 000061227, 000061229, 000099165 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061229
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
320.53107 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000099165
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
320.53107 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000061210
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
320.53107 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000061227
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
320.53107 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|