|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21352 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 31049 |
---|
005 | 202209120947 |
---|
008 | 110817s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380886 |
---|
035 | ##|a1083190615 |
---|
039 | |a20241129102435|bidtocn|c20220912094723|dtult|y20110817161643|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.1507|bGIA |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bDùng cho các khối ngành kinh tế - quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng /|cBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c2006 |
---|
300 | |a440tr. ;|c21cm |
---|
650 | 07|aKinh tế chính trị Mác - Lênin|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aKinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
692 | |a61PML1POE |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(1): 000099167 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099167
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
330.1507 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào