|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31050 |
---|
008 | 110818s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951338937 |
---|
035 | ##|a860520281 |
---|
039 | |a20241202110837|bidtocn|c20110818083116|dhangctt|y20110818083116|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7023|bDAL |
---|
090 | |a959.7023|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐặng, Văn Lung. |
---|
245 | 10|aTrầm hương Vương triều Lý /|cĐặng Văn Lung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2010 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTriều Lý|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTriều Lý |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000061226, 000061241 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061226
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7023 DAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000061241
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7023 DAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào