DDC
| 791.43 |
Tác giả CN
| Hải, Ninh |
Nhan đề
| Điện ảnh Việt Nam trên những ngả đường thế giới / Hải Ninh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2010 |
Mô tả vật lý
| 232tr. : ảnh ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện ảnh-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Điện ảnh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000061213, 000061219, 000061238 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31055 |
---|
005 | 202310200950 |
---|
008 | 110818s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951338194 |
---|
035 | ##|a1083196961 |
---|
039 | |a20241129102817|bidtocn|c20231020095041|dmaipt|y20110818092207|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.43|bHAN |
---|
100 | 0 |aHải, Ninh |
---|
245 | 10|aĐiện ảnh Việt Nam trên những ngả đường thế giới /|cHải Ninh |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin ,|c2010 |
---|
300 | |a232tr. :|bảnh ;|c21cm |
---|
650 | |aĐiện ảnh|zViệt Nam |
---|
653 | |aĐiện ảnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000061213, 000061219, 000061238 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061213
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
791.43 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000061219
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
791.43 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000061238
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
791.43 HAN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào