DDC
| 895.61 |
Tác giả CN
| Fujiwara No Teika |
Nhan đề
| Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc / Fujiwara No Teika ;Trần Thị Chung Toàn dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2010 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Phụ chú
| Công trình được xuất bản với Chương trình tài trợ của Quĩ Sumitomo, Nhật Bản |
Tóm tắt
| Giới thiệu 100 bài thơ Nhật Bản kèm theo các chú giải về các tác giả, bình chú về các tác phẩm, phân tích những điểm cần chú ý về từ ngữ, hình ảnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại-Nghiên cứu văn học-Thơ-Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Chung Toàn dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000061199, 000061231, 000139310 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31056 |
---|
005 | 202311270825 |
---|
008 | 110818s2010 jp| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383352 |
---|
035 | ##|a1083167901 |
---|
039 | |a20241129152935|bidtocn|c20231127082600|dmaipt|y20110818093248|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.61|bFUJ |
---|
100 | 0 |aFujiwara No Teika |
---|
245 | 10|aHyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc /|cFujiwara No Teika ;Trần Thị Chung Toàn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2010 |
---|
300 | |a278 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c21 cm. |
---|
500 | |aCông trình được xuất bản với Chương trình tài trợ của Quĩ Sumitomo, Nhật Bản |
---|
520 | |aGiới thiệu 100 bài thơ Nhật Bản kèm theo các chú giải về các tác giả, bình chú về các tác phẩm, phân tích những điểm cần chú ý về từ ngữ, hình ảnh |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xNghiên cứu văn học|vThơ|zNhật Bản |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Chung Toàn|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000061199, 000061231, 000139310 |
---|
890 | |a3|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061199
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.61 FUJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000061231
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.61 FUJ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000139310
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.61 FUJ
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|