DDC
| 428.3 |
Nhan đề
| 285 câu tiếng Anh thông dụng : có tần suất sử dụng cao nhất giúp học tiếng Anh giao tiếp dễ dàng nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển Bách khoa , 2007 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ; 19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Hội thoại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Hội thoại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000061315 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31061 |
---|
005 | 202106081546 |
---|
008 | 110818s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411105 |
---|
035 | ##|a1083191992 |
---|
039 | |a20241129083816|bidtocn|c20210608154610|dmaipt|y20110818104854|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bHAI |
---|
245 | 00|a285 câu tiếng Anh thông dụng :|bcó tần suất sử dụng cao nhất giúp học tiếng Anh giao tiếp dễ dàng nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa ,|c2007 |
---|
300 | |a167tr. ; |c19cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aHội thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000061315 |
---|
890 | |a1|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061315
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 HAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào