|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31063 |
---|
005 | 201904100857 |
---|
008 | 110818s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168842 |
---|
039 | |a20190410085720|btult|c20190408143635|dtult|y20110818113048|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.73|bRYU |
---|
090 | |a495.73|bRYU |
---|
100 | 0 |aRyu, Ji Eun. |
---|
245 | 10|aTừ điển Hàn - Việt = |bKorean - Vietnamese dictionary /|cRyu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển Bách Khoa,|c2011. |
---|
300 | |a1050 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tố Tâm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000061346, 000061365, 000086417 |
---|
890 | |a3|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061346
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 RYU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000061365
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 RYU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000086417
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 RYU
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|