• Sách
  • 495.73 RYU
    Từ điển Hàn - Việt =

DDC 495.73
Tác giả CN Ryu, Ji Eun.
Nhan đề Từ điển Hàn - Việt = Korean - Vietnamese dictionary / Ryu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Từ điển Bách Khoa, 2011.
Mô tả vật lý 1050 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-Tiếng Việt.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tố Tâm.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000061346, 000061365, 000086417
000 00000cam a2200000 a 4500
00121366
0021
00431063
005201904100857
008110818s2011 vm| eng
0091 0
035##|a1083168842
039|a20190410085720|btult|c20190408143635|dtult|y20110818113048|zhangctt
0410|aeng|akor|avie
044|avm
08204|a495.73|bRYU
090|a495.73|bRYU
1000 |aRyu, Ji Eun.
24510|aTừ điển Hàn - Việt = |bKorean - Vietnamese dictionary /|cRyu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm.
260|aHà Nội :|bNxb. Từ điển Bách Khoa,|c2011.
300|a1050 tr. ;|c21 cm.
65014|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt.
6530 |aTừ điển song ngữ.
6530 |aTiếng Việt.
6530|aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aNguyễn, Thị Tố Tâm.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000061346, 000061365, 000086417
890|a3|b64|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000061346 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.73 RYU Sách 1
2 000061365 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.73 RYU Sách 2
3 000086417 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.73 RYU Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào