DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Từ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn = 한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 / Phan Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2006. |
Mô tả vật lý
| 917 p. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000061270 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31069 |
---|
008 | 110818s2006 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383353 |
---|
035 | ##|a1083196649 |
---|
039 | |a20241202165415|bidtocn|c20110818115636|dmaipt|y20110818115636|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bPHB |
---|
090 | |a495.922|bPHB |
---|
245 | 10|aTừ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn = 한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 /|cPhan Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2006. |
---|
300 | |a917 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000061270 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061270
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.922 PHB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào