|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31105 |
---|
008 | 110819s2009 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403731 |
---|
035 | ##|a1083174849 |
---|
039 | |a20241202171539|bidtocn|c|d|y20110819111926|zmaipt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.702|bMIN |
---|
090 | |a959.702|bMIN |
---|
110 | |aViện khoa học xã hội Quảng Tây Trung Quốc |
---|
245 | 00|aMinh chứng lịch sử của tình hữu nghị Trung Việt :|bBiên soạn chọn lọc tư liệu của dục tài học hiệu Quế Lâm Quảng Tây /|cViện khoa học xã hội Quảng Tây Trung Quốc. |
---|
260 | |aQuế Lâm :|bLưu trữ Trung Quốc ,|c2009 |
---|
300 | |a309tr.;|c30cm |
---|
650 | |aQuan hệ ngoại giao|zViệt Nam|zTrung Quốc |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
653 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000061235 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061235
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
959.702 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào