|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31107 |
---|
008 | 110819s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đồng. |
---|
035 | |a1456400274 |
---|
035 | ##|a1083170663 |
---|
039 | |a20241202104242|bidtocn|c20110819145403|dhueltt|y20110819145403|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a853|bVOY |
---|
090 | |a853|bVOY |
---|
100 | 1 |aVoynich, Ethel L. |
---|
245 | 10|aRuồi trâu :|bTiểu thuyết /|cEthel L. Voynich; Hà Ngọc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2010 |
---|
300 | |a526tr. ;|c19cm. |
---|
650 | |aVăn học Italia|xTiểu thuyết. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
653 | |aVăn học Italia. |
---|
700 | 0 |aHà Ngọc|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061281 |
---|
890 | |a1|b76|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061281
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
853 VOY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào