|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21412 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31110 |
---|
005 | 202007031403 |
---|
008 | 110819s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404135 |
---|
035 | ##|a1083169964 |
---|
039 | |a20241202104151|bidtocn|c20200703140348|danhpt|y20110819151220|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004|bNGH |
---|
090 | |a004|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Huân. |
---|
245 | 10|a555 thủ thuật máy tính /|cNguyễn Văn Huân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2009. |
---|
300 | |a375 tr. :|bảnh minh hoạ, ; |c30 cm. |
---|
650 | 12|aTin học|xMáy tính|xThủ thuật |
---|
653 | 0 |aThủ thuật. |
---|
653 | 0|aTin học |
---|
653 | 0|aMáy tính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061298 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061298
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
004 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào