|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2244 |
---|
008 | 040105s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413794 |
---|
039 | |a20241202135634|bidtocn|c20040105000000|dhueltt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.78|bIVA |
---|
090 | |a891.78|bIVA |
---|
100 | 1 |aIvanốp, Anatôli. |
---|
245 | 10|aTrên mảnh đất người đời :|bTruyện /|cAnatôli Ivanốp ; Thái Hà dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1985. |
---|
300 | |a110 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Xô Viết. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aThái, Hà|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào