DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Gibson, Rachel. |
Nhan đề
| Hẳn là yêu : Tiểu thuyết / Rachel Gibson ; Nguyễn Mai Trang dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2011 |
Mô tả vật lý
| 390tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mỹ-Tiểu thuyết. |
Từ khóa tự do
| Văn học Mỹ. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061263 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31118 |
---|
008 | 110819s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408871 |
---|
035 | ##|a1083166856 |
---|
039 | |a20241130090834|bidtocn|c20110819161602|dmaipt|y20110819161602|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bGIB |
---|
090 | |a813|bGIB |
---|
100 | 0 |aGibson, Rachel. |
---|
245 | 10|aHẳn là yêu : Tiểu thuyết /|cRachel Gibson ; Nguyễn Mai Trang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2011 |
---|
300 | |a390tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 0|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết. |
---|
653 | |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061263 |
---|
890 | |a1|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061263
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 GIB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào