DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Koch, Richard. |
Nhan đề
| Nguyên lý 80/20 : Bí quyết làm ít được nhiều = the 80/20 principle :The secret of achieving more with less / Richard Koch ; Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Bí quyết làm ít được nhiều. |
Tóm tắt
| Phân tích và hướng dẫn cách áp dụng nguyên lý 89/20 (cách nâng cao được hiệu năng lên nhiều hơn nữa với một lượng thật ít công sức và thời gian, nguồn lực) đặc biệt trong hoạt động sản xuất kinh doanh, làm giàu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Bí quyết thành công. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nguyễn, Minh Thọ dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hớn Huy dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000042531, 000061384 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21424 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31122 |
---|
005 | 202004142012 |
---|
008 | 110819s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403627 |
---|
035 | ##|a1083167695 |
---|
039 | |a20241130160218|bidtocn|c20200414201226|dtult|y20110819164857|zmaipt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bKOR |
---|
090 | |a650.1|bKOR |
---|
100 | 1 |aKoch, Richard. |
---|
245 | 10|aNguyên lý 80/20 : Bí quyết làm ít được nhiều = the 80/20 principle :The secret of achieving more with less /|cRichard Koch ; Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2011. |
---|
300 | |a434 tr. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aBí quyết làm ít được nhiều. |
---|
520 | |aPhân tích và hướng dẫn cách áp dụng nguyên lý 89/20 (cách nâng cao được hiệu năng lên nhiều hơn nữa với một lượng thật ít công sức và thời gian, nguồn lực) đặc biệt trong hoạt động sản xuất kinh doanh, làm giàu. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0|aBí quyết thành công |
---|
700 | 0|aLê Nguyễn, Minh Thọ|edịch. |
---|
700 | 0|aTrương, Hớn Huy|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000042531, 000061384 |
---|
890 | |a2|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042531
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 KOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000061384
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|