|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2245 |
---|
008 | 040105s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399191 |
---|
039 | |a20241129131716|bidtocn|c20040105000000|dhueltt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bBOG |
---|
090 | |a891.73|bBOG |
---|
100 | 1 |aBôgômôlốp, V. |
---|
245 | 10|aTháng tám năm bốn tư /|cV. Bôgômôlốp ; Đức Thuần, Đào Mai dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tiến bộ,|c1974. |
---|
300 | |a394 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aĐào, Mai|edịch. |
---|
700 | 0 |aĐức, Thuần|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào