DDC
| 915.972904 |
Tác giả CN
| Phạm, Côn Sơn. |
Nhan đề
| Những kỳ diệu trong vùng vịnh Hạ Long - Cát Bà : Hướng dẫn dã ngoại trên các tuyến đảo trữ tình ở đông bắc Việt Nam / Phạm Côn Sơn. |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin , 2010. |
Mô tả vật lý
| 158 tr. : ảnh ; 18 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tỉnh Quảng Ninh, thành phố Hạ Long, giao thông tới thành phố du lịch này; Những điểm du lịch kỳ thú cùng với các truyền thuyết liên quan. Một số gợi ý dành cho khách du lịch, dã ngoại tới Hạ Long, Cát Bà. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Sách hướng dẫn-Quảng Ninh-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Du lịch-Quảng Ninh |
Tên vùng địa lý
| Du lịch-Hạ Long |
Từ khóa tự do
| Du lịch. |
Từ khóa tự do
| Vịnh Hạ Long. |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061394 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31143 |
---|
005 | 201811131629 |
---|
008 | 110822s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395560 |
---|
035 | ##|a1083174507 |
---|
039 | |a20241130101731|bidtocn|c20181113162919|dtult|y20110822160215|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.972904|222|bPHS |
---|
090 | |a915.972904|bPHS |
---|
100 | 0 |aPhạm, Côn Sơn. |
---|
245 | 10|aNhững kỳ diệu trong vùng vịnh Hạ Long - Cát Bà :|bHướng dẫn dã ngoại trên các tuyến đảo trữ tình ở đông bắc Việt Nam /|cPhạm Côn Sơn. |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin ,|c2010. |
---|
300 | |a158 tr. :|bảnh ;|c18 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tỉnh Quảng Ninh, thành phố Hạ Long, giao thông tới thành phố du lịch này; Những điểm du lịch kỳ thú cùng với các truyền thuyết liên quan. Một số gợi ý dành cho khách du lịch, dã ngoại tới Hạ Long, Cát Bà. |
---|
650 | 07|aDu lịch|vSách hướng dẫn|zQuảng Ninh|2TVĐHHN. |
---|
651 | 7|aDu lịch|zQuảng Ninh |
---|
651 | 7|aDu lịch|zHạ Long |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aVịnh Hạ Long. |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061394 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061394
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.972904 PHS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|