|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31144 |
---|
005 | 202002191617 |
---|
008 | 110822s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392880 |
---|
035 | ##|a1083168461 |
---|
039 | |a20241202104215|bidtocn|c20200219161703|dtult|y20110822160946|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.19|222|bKIV |
---|
090 | |a915.19|bKIV |
---|
100 | 0 |aKiến Văn. |
---|
245 | 10|aHàn Quốc đất nước & con người /|cKiến Văn , Nguyễn Anh Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại ,|c2010. |
---|
300 | |a775 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xĐất nước học|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aLịch sử|xVăn hoá|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐất nước học. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061283 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061283
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 KIV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào