• Sách
  • 495.73 LEK
    한국어-베트남어 사전 =

DDC 495.73
Tác giả CN Lê, Huy Khoa.
Nhan đề 한국어-베트남어 사전 = Từ điển Hàn- Việt / Lê Huy Khoa ; Kim Hyun Jae , Lee Jee Sun hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010.
Mô tả vật lý 623 p. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển
Từ khóa tự do Từ điển Hàn Việt.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Kim, Hyun Jae.
Tác giả(bs) CN Lee, Jee Sun.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000061370
000 00000cam a2200000 a 4500
00121451
0021
00431149
008110823s2010 ko| kor
0091 0
035|a1456373953
039|a20241129132716|bidtocn|c20110823093148|dmaipt|y20110823093148|zngant
0410 |akor
044|ako
08204|a495.73|222|bLEK
090|a495.73|bLEK
1000 |aLê, Huy Khoa.
24510|a한국어-베트남어 사전 =|bTừ điển Hàn- Việt /|cLê Huy Khoa ; Kim Hyun Jae , Lee Jee Sun hiệu đính.
260|aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2010.
300|a623 p. ;|c24 cm.
65007|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển
6530 |aTừ điển Hàn Việt.
6530 |aTừ điển.
7000 |aKim, Hyun Jae.
7000 |aLee, Jee Sun.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000061370
890|a1|b14|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào