|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31149 |
---|
008 | 110823s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373953 |
---|
039 | |a20241129132716|bidtocn|c20110823093148|dmaipt|y20110823093148|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|222|bLEK |
---|
090 | |a495.73|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Khoa. |
---|
245 | 10|a한국어-베트남어 사전 =|bTừ điển Hàn- Việt /|cLê Huy Khoa ; Kim Hyun Jae , Lee Jee Sun hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2010. |
---|
300 | |a623 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTừ điển Hàn Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aKim, Hyun Jae. |
---|
700 | 0 |aLee, Jee Sun. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000061370 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào