|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31153 |
---|
005 | 202311071447 |
---|
008 | 110823s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402087 |
---|
035 | ##|a774603103 |
---|
039 | |a20241129095613|bidtocn|c20231107144713|dmaipt|y20110823100056|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|222|bGAO |
---|
100 | 0 |aGào. |
---|
245 | 10|aTự sát /|cGào |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin ,|c2011. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061369 |
---|
890 | |a1|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061369
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 GAO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào