|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31165 |
---|
008 | 110823s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408742 |
---|
035 | ##|a1083194960 |
---|
039 | |a20241130154721|bidtocn|c20110823112502|dmaipt|y20110823112502|zngant |
---|
041 | 0|aeng|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.73|222|bRYE |
---|
090 | |a495.73|bRYE |
---|
100 | 0 |aRyu, Ji Eun. |
---|
245 | 10|aTừ điển Hàn - Việt =|bKorean - Vietnamese dictionary /|cRyu Ji Eun ; Nguyễn Thị Tố Tâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách Khoa ;, |c2010 |
---|
300 | |a1280 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển song ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Hàn Việt. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tố Tâm|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000061372 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061372
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.73 RYE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào