|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2249 |
---|
005 | 202110140908 |
---|
008 | 211014s2008 th tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398917 |
---|
035 | ##|a1083168788 |
---|
039 | |a20241130164009|bidtocn|c20211014090835|danhpt|y20100127000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | |a895.93 |
---|
082 | 04|a895.93|bKOB |
---|
090 | |a895.93|bKOB |
---|
100 | 0 |aชาติ, กอบจิตติ. |
---|
245 | 10|aคำพิพากษา /|cชาติ กอบจิตติ. |
---|
250 | |a43ed. |
---|
260 | |aBangkok :|bหอน,|c2008 |
---|
300 | |a336 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Thái Lan|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái Lan |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000042138 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000042140 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042138
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
895.93
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042140
|
T. NN và VH Thái Lan
|
895.93
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào