|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31172 |
---|
005 | 201812031557 |
---|
008 | 110824s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377613 |
---|
035 | ##|a1083196415 |
---|
039 | |a20241129130919|bidtocn|c20181203155759|dhuongnt|y20110824095654|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|222|bMEY |
---|
090 | |a813|bMEY |
---|
100 | 1 |aMeyer, Stephenie. |
---|
245 | 10|aNhật thực /|cStephenie Meyer; Tịnh Thuỷ dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2010. |
---|
300 | |a944 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Mĩ.|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ. |
---|
700 | 0 |aTịnh Thuỷ|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000061459, 000107415 |
---|
890 | |a2|b89|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061459
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 MEY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000107415
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 MEY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào