|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31182 |
---|
005 | 202105191555 |
---|
008 | 210519s2009 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407704 |
---|
035 | ##|a1083187435 |
---|
039 | |a20241201153910|bidtocn|c20210519155549|dmaipt|y20110824104821|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|222|bJAK |
---|
100 | 1 |aJakeman, Vanessa |
---|
245 | 10|aCambridge practice tests for IELTS 8 =|bTài liệu luyện thi IELTS /cVanessa Jakeman , Clare McDowell |
---|
250 | |aSelf-study edition |
---|
260 | |aUnited Kingdom :|bCambridge University Press,|c2009 |
---|
300 | |a172p. :|bill. ;|c25 cm +|e2CD |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations|vStudy guides |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 1 |aMcDowell, Clare |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000061288 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000061461 |
---|
890 | |a2|b117|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061288
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 JAK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào