DDC
| 915.19 |
Nhan đề
| Travel guide Korea. / Korea Tourims Organizition |
Thông tin xuất bản
| Korea : Korea Tourims Organizition, 2009 |
Mô tả vật lý
| 235 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn Quốc-Hướng dẫn du lịch-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000059667, 000059682 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21484 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31183 |
---|
005 | 202106241436 |
---|
008 | 210624s2009 ko eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367167 |
---|
035 | ##|a1083188450 |
---|
039 | |a20241125221843|bidtocn|c20210624143625|danhpt|y20110824105502|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.19|222|bTRA |
---|
245 | 00|aTravel guide Korea. / |cKorea Tourims Organizition |
---|
260 | |aKorea : |bKorea Tourims Organizition,|c2009 |
---|
300 | |a235 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xHướng dẫn du lịch|2TVĐHHN |
---|
651 | 7|aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000059667, 000059682 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059667
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.19 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000059682
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.19 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào